KIỂM ĐỊNH - HIỆU CHUẨN - DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐIỆN
07/04/2017
STT | TÊN | CẤP/ĐỘ | PHƯƠNG PHÁP | CHU KỲ | DỊCH VỤ |
1 | Thước thương nghiệp | đến 1 mm | Dựa theo | (*) | HIỆU CHUẨN |
2 | Thước cuộn | 1 | Dựa theo | (*) | |
2 | Dựa theo | ||||
3 | Dựa theo | ||||
3 | Thước cặp | Đến 0.01 mm | ĐLVN 119:2003 | (*) | |
4 | Panme | Đến 0.01 mm | ĐLVN 104:2002 | (*) | |
5 | Đồng hồ so | Đến 0.01 mm | ĐLVN 75:2001 | (*) | |
6 | Taximet | ± 2% độ dài | ĐLVN 01:2011 | 1 năm | KIỂM ĐỊNH |